Có 2 kết quả:

乾貝 gān bèi ㄍㄢ ㄅㄟˋ干贝 gān bèi ㄍㄢ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) conpoy
(2) dried scallop

Từ điển Trung-Anh

(1) conpoy
(2) dried scallop