Có 2 kết quả:
乾貝 gān bèi ㄍㄢ ㄅㄟˋ • 干贝 gān bèi ㄍㄢ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conpoy
(2) dried scallop
(2) dried scallop
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conpoy
(2) dried scallop
(2) dried scallop
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0